bác lãm trong Tiếng Anh là gì?

bác lãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bác lãm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bác lãm

    learned

    bác lãm cổ kim know the old and new, know everything

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bác lãm

    learned