ai trong Tiếng Anh là gì?

ai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ai

    who; whom

    ai đó? who is there?

    ông là ai? who are you?

    xem người nào

    ai uống trà nữa không? anybody for more tea?

    có ai trong nhà không? (is) anybody home?

    everyone/everybody

    ai cũng phải tham gia phong trào everybody must take part in the movement

    ai có thân người nấy lo every man for himself and the devil take the hindmost

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ai

    * pronoun

    Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody

    ai đó?: Who is there?

    anh là ai?, anh muốn gặp ai?: who are you? whom do you want to see?

    tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy: I want to know who has dropped that absurd hint

    có ai trong phòng này không?: is there anyone (anybody) in this room?

    có ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng: somebody (someone) made you a call during your absence

    Không có ai cả: Not anybody (nobody)

    tôi không biết ai trong gia đình này cả: I don't know anybody (anyone) in this family

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ai

    (1) anyone, someone, who, whoever, everyone, anyone; (2) to pity, sympathize, empathize with; (3) dust, fine dirt