ai ai trong Tiếng Anh là gì?

ai ai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ai ai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ai ai

    everyone; everybody

    ai ai cũng biết everybody knows (that)

    ai ai đều cũng phải chết everyone is mortal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ai ai

    Everyone, everybody

    ai ai đều cũng phải chết: everyone is mortal

    ai ai cũng khao khát yêu và được yêu: everyone aspires to love and to be loved

    ai ai cũng vui trừ anh ta ra: everybody is happy but him

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ai ai

    everyone, everybody