ai ai trong Tiếng Anh là gì?
ai ai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ai ai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ai ai
everyone; everybody
ai ai cũng biết everybody knows (that)
ai ai đều cũng phải chết everyone is mortal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ai ai
Everyone, everybody
ai ai đều cũng phải chết: everyone is mortal
ai ai cũng khao khát yêu và được yêu: everyone aspires to love and to be loved
ai ai cũng vui trừ anh ta ra: everybody is happy but him
Từ điển Việt Anh - VNE.
ai ai
everyone, everybody
Từ liên quan
- ai
- ai ai
- ai bi
- ai ca
- ai dè
- ai từ
- ai đó
- ai cáo
- ai cập
- ai lao
- ai lạc
- ai ngờ
- ai nấy
- ai nữa
- ai oán
- ai tín
- ai vãn
- ai vậy
- ai đó?
- ai đấy
- ai đời
- ai cũng
- ai hoài
- ai khác
- ai quan
- ai điếu
- ai chẳng
- ai phong
- ai ai cũng
- ai cũng có
- ai cập học
- ai nấy đều
- ai cũng cho
- ai thắng ai
- ai cũng biết
- ai cũng phải
- ai cũng ưa nó
- ai khiến anh!
- ai khó ba đời
- ai ai cũng đều
- ai cũng đi hết
- ai mà nhớ được
- ai làm nấy chịu
- ai mà biết được
- ai sao mình vậy
- ai làm cũng được
- ai nói gì tin nấy
- ai cũng muốn đi hết
- ai đến cũng tiếp đãi
- ai muốn làm cũng được