ai nấy trong Tiếng Anh là gì?

ai nấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ai nấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ai nấy

    each and all, one and all; everybody; all without exception

    cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta the whole company, each and all, regret his death

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ai nấy

    * khẩu ngữ

    each and all, one and all

    cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta: the whole company, each and all, regret his death

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ai nấy

    anyone, everyone