a trong Tiếng Anh là gì?
a trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
a
* excl
O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.)
a, đồ chơi đẹp quá!: Oh! What a nice toy!
a, tội nghiệp quá: Oh!What a pity!
By the way
a, còn một vấn đề này nữa: By the way, there's this one other question
* noun
Acre (100 square meters)
Từ điển Việt Anh - VNE.
a
(1) (exclamation of surprise, regret, etc.); (2) sickle; (3) to rush, dash; (4) to gather; (5) to flatter, curry favor with, kiss up to; (6) area of 100 square meters
Từ liên quan
- a
- a a
- a à
- a ga
- a ha
- a lê
- a lô
- a mi
- a cít
- a dua
- a hèm
- a léc
- a men
- a min
- a míp
- a nốt
- a sen
- a xít
- a đam
- a dong
- a giao
- a hoàn
- a măng
- a ngùy
- a tòng
- a tùng
- a ma tơ
- a phiến
- a cít kế
- a la hán
- a mi ăng
- a mi đan
- a ni lin
- a pa tít
- a xê ton
- a cít hóa
- a phú hãn
- a trô pin
- a xpi rin
- a xít béo
- a lịch sơn
- a mô ni ắc
- a pác thai
- a cê ti len
- a pê ri típ
- a xê ti len
- a xít a min
- a di đà phật
- a đrê na lin
- a phiến trắng