a ha trong Tiếng Anh là gì?

a ha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ a ha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • a ha

    aha; ha

    a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! ha! the thief is caught by the police!

    a ha! cô gái xinh quá! aha! what a pretty girl!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • a ha

    * excl

    Aha, ha; hurrah, hurray

    a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!: Ha! the thief is caught by the police!

    a ha! cô gái xinh quá!: hurrah! What a pretty girl!