a tòng trong Tiếng Anh là gì?
a tòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ a tòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
a tòng
xem thông đồng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
a tòng
* verb
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này: he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman
Từ điển Việt Anh - VNE.
a tòng
to follow, imitate, act as (an accomplice) come around (to a way of thinking); accomplice
Từ liên quan
- a
- a a
- a à
- a ga
- a ha
- a lê
- a lô
- a mi
- a cít
- a dua
- a hèm
- a léc
- a men
- a min
- a míp
- a nốt
- a sen
- a xít
- a đam
- a dong
- a giao
- a hoàn
- a măng
- a ngùy
- a tòng
- a tùng
- a ma tơ
- a phiến
- a cít kế
- a la hán
- a mi ăng
- a mi đan
- a ni lin
- a pa tít
- a xê ton
- a cít hóa
- a phú hãn
- a trô pin
- a xpi rin
- a xít béo
- a lịch sơn
- a mô ni ắc
- a pác thai
- a cê ti len
- a pê ri típ
- a xê ti len
- a xít a min
- a di đà phật
- a đrê na lin
- a phiến trắng