a tòng trong Tiếng Anh là gì?

a tòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ a tòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • a tòng

    xem thông đồng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • a tòng

    * verb

    To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone

    hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này: he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • a tòng

    to follow, imitate, act as (an accomplice) come around (to a way of thinking); accomplice