ức chế trong Tiếng Anh là gì?
ức chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ức chế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ức chế
to inhibit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ức chế
* verb
to restrict; to control, to suppress, to repress; to restrain
Từ điển Việt Anh - VNE.
ức chế
to oppress, suppress, inhibit, restrict, control, repress, restrain