ức đoán trong Tiếng Anh là gì?
ức đoán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ức đoán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ức đoán
* dtừ
guess, suspect, surmise, conjecture, speculative
Từ điển Việt Anh - VNE.
ức đoán
guess, suspect, surmise, conjecture, speculative