ức đạc trong Tiếng Anh là gì?
ức đạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ức đạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ức đạc
* đtừ
to estimate, value, rrate, assess
Từ điển Việt Anh - VNE.
ức đạc
to estimate, value, rate, assess