ủy viên sáng lập trong Tiếng Anh là gì?
ủy viên sáng lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ủy viên sáng lập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ủy viên sáng lập
* dtừ
chartermember
Từ liên quan
- ủy
- ủy mị
- ủy ban
- ủy hội
- ủy lạo
- ủy phó
- ủy phủ
- ủy trị
- ủy khúc
- ủy phái
- ủy thác
- ủy viên
- ủy nhiệm
- ủy quyền
- ủy ban đảng
- ủy thác cho
- ủy viên hội
- ủy nhiệm làm
- ủy nhiệm thư
- ủy trị quyền
- ủy ban cứu trợ
- ủy ban hỗn hợp
- ủy ban trật tự
- ủy nhiệm trạng
- ủy viên trưởng
- ủy ban nhân dân
- ủy ban quốc gia
- ủy mị sướt mướt
- ủy viên công tố
- ủy ban quân quản
- ủy ban thanh lọc
- ủy ban toàn quốc
- ủy ban tài chánh
- ủy mị như đàn bà
- ủy viên giám đốc
- ủy viên hội đồng
- ủy viên kiểm sát
- ủy viên quản trị
- ủy viên sáng lập
- ủy ban hành chính
- ủy ban lưỡng đảng
- ủy viên ban tổ chức
- ủy viên ban quản trị
- ủy viên công tố quận
- ủy mị không chịu được
- ủy viên ban đặc trách
- ủy viên nhân dân dân ủy
- ủy ban lãnh đạo đình công
- ủy viên hội đồng lập pháp
- ủy viên hội đồng quản trị