ủy thác trong Tiếng Anh là gì?

ủy thác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ủy thác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ủy thác

    to confide/entrust/delegate/commit something to somebody; to mandate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ủy thác

    * verb

    to vest with the power

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ủy thác

    to confide, entrust, delegate, vest (authority, power)