ủi trong Tiếng Anh là gì?
ủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ủi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ủi
to iron
ủi áo sơ mi to iron a shirt
cứ chủ nhật là cô ấy mang quần áo ra ủi she does the ironing on sundays
to bulldoze
ủi sập một toà nhà to bulldoze a building
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ủi
* verb
to iron to bulldose to shoo
Từ điển Việt Anh - VNE.
ủi
to press, iron, push, shoo