ủi đồ trong Tiếng Anh là gì?

ủi đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ủi đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ủi đồ

    to iron the washing; to do the ironing

    tôi thích ngồi (hơn là đứng) ủi đồ i prefer doing the ironing sitting down

    chủ nhật là ngày bà ấy ủi đồ she does the ironing on sundays