ủ trong Tiếng Anh là gì?
ủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ điển Việt Anh
ủ
* đtừ
to keep (with)
* ttừ
sullen, gloomy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ủ
* verb
to keep (with.)
* adj
sullen, gloomy
Từ điển Việt Anh - VNE.
ủ
(1) sad, unhappy, gloomy; (2) to cover (food)