ốc xà cừ trong Tiếng Anh là gì?

ốc xà cừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ốc xà cừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ốc xà cừ

    * dtừ

    mother of pearl

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ốc xà cừ

    * noun

    mother of pearl

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ốc xà cừ

    mother of pearl