ế trong Tiếng Anh là gì?

ế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.

Từ điển Việt Anh

  • ế

    unsold; unsalable; unmarketable

    xem ế chồng, ế vợ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ế

    * verb

    do not sell; not saleable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ế

    to not sell; not saleable