ế vợ trong Tiếng Anh là gì?

ế vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ế vợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ế vợ

    to remain single/unmarried; to be left on the shelf

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ế vợ

    to have difficulty finding a wife