ế ẩm trong Tiếng Anh là gì?

ế ẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ế ẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ế ẩm

    unable to find customers; unmarketable

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ế ẩm

    Unable to find customers; unmarketable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ế ẩm

    unable to find customers, unmarketable