ấn trong Tiếng Anh là gì?
ấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ấn
* dtừ
seal, stamp
treo ấn từ quan to resign by returning one's official seal
india, indian
* đtừ
to press
ấn nút điện to press an electric button
ấn chân ga của xe ô tô to press the accelerator of a car
to jam, to cram
ấn quần áo vào va li to cram clothing into a suitcase
fob off
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ấn
* noun
Seal
treo ấn từ quan: to resign by returning one's official seal
* verb
To press
ấn nút điện: to press an electric button
ấn chân ga của xe ô tô: to press the accelerator of a car
ấn việc cho người khác: to press one's task on another
To jam, to cram
ấn quần áo vào va li: to cram clothing into a suitcase
Từ điển Việt Anh - VNE.
Ấn
(1) India, Indian, Hindi, Indo-; (2) to press, print; (3) official seal
ấn
to press
Từ liên quan
- ấn
- ấn ra
- ấn tỷ
- ấn ðộ
- ấn độ
- ấn bản
- ấn bừa
- ấn chỉ
- ấn cảo
- ấn cục
- ấn học
- ấn hồi
- ấn ngữ
- ấn nhẹ
- ấn phù
- ấn sâu
- ấn tín
- ấn vào
- ấn công
- ấn hành
- ấn kiếm
- ấn loát
- ấn mạnh
- ấn phẩm
- ấn quán
- ấn tích
- ấn định
- ấn nhanh
- ấn quyết
- ấn triện
- ấn tượng
- ấn xuống
- ấn chương
- ấn độ giáo
- ấn chặt vào
- ấn độ dương
- ấn loát phẩm
- ấn độ chi na
- ấn chương học
- ấn mạnh xuống
- ấn tượng chung
- ấn bản thứ nhất
- ấn định rõ ràng
- ấn bản ngoại ngữ
- ấn tượng sâu sắc
- ấn định địa điểm
- ấn bản tiếng việt
- ấn định thời gian
- ấn tượng sai về cái gì
- ấn tượng bất di bất dịch