ấn định trong Tiếng Anh là gì?
ấn định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấn định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ấn định
to fix; to set; to assign; to lay down; to define; to prescribe
ấn định nhiệm vụ to define the task
ấn định trách nhiệm của một cơ quan to define the responsibility of an agency
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ấn định
* verb
To define, to lay down
ấn định nhiệm vụ: to define the task
ấn định trách nhiệm của một cơ quan: to define the responsibility of an agency
ấn định sách lược đấu tranh: to lay down a tactics for struggle
luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết: it is laid down that all applicants must sit a written exam
Từ điển Việt Anh - VNE.
ấn định
to fix, set, settle, appoint
Từ liên quan
- ấn
- ấn ra
- ấn tỷ
- ấn ðộ
- ấn độ
- ấn bản
- ấn bừa
- ấn chỉ
- ấn cảo
- ấn cục
- ấn học
- ấn hồi
- ấn ngữ
- ấn nhẹ
- ấn phù
- ấn sâu
- ấn tín
- ấn vào
- ấn công
- ấn hành
- ấn kiếm
- ấn loát
- ấn mạnh
- ấn phẩm
- ấn quán
- ấn tích
- ấn định
- ấn nhanh
- ấn quyết
- ấn triện
- ấn tượng
- ấn xuống
- ấn chương
- ấn độ giáo
- ấn chặt vào
- ấn độ dương
- ấn loát phẩm
- ấn độ chi na
- ấn chương học
- ấn mạnh xuống
- ấn tượng chung
- ấn bản thứ nhất
- ấn định rõ ràng
- ấn bản ngoại ngữ
- ấn tượng sâu sắc
- ấn định địa điểm
- ấn bản tiếng việt
- ấn định thời gian
- ấn tượng sai về cái gì
- ấn tượng bất di bất dịch