ấn định trong Tiếng Anh là gì?

ấn định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấn định sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấn định

    to fix; to set; to assign; to lay down; to define; to prescribe

    ấn định nhiệm vụ to define the task

    ấn định trách nhiệm của một cơ quan to define the responsibility of an agency

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ấn định

    * verb

    To define, to lay down

    ấn định nhiệm vụ: to define the task

    ấn định trách nhiệm của một cơ quan: to define the responsibility of an agency

    ấn định sách lược đấu tranh: to lay down a tactics for struggle

    luật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viết: it is laid down that all applicants must sit a written exam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấn định

    to fix, set, settle, appoint