ấn tượng trong Tiếng Anh là gì?

ấn tượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấn tượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấn tượng

    impression

    bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe his speech made a strong impression on the audience

    cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc the meeting has left deep impressions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ấn tượng

    * noun

    Impression

    bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe: his speech made a strong impression on the audience

    cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc: the meeting has left deep impressions

    trường phái ấn tượng: impressionism

    nghệ sĩ phái ấn tượng: impressionist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấn tượng

    printing, impression, imprint