ấn tượng trong Tiếng Anh là gì?
ấn tượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấn tượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ấn tượng
impression
bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe his speech made a strong impression on the audience
cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc the meeting has left deep impressions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ấn tượng
* noun
Impression
bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe: his speech made a strong impression on the audience
cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc: the meeting has left deep impressions
trường phái ấn tượng: impressionism
nghệ sĩ phái ấn tượng: impressionist
Từ điển Việt Anh - VNE.
ấn tượng
printing, impression, imprint
Từ liên quan
- ấn
- ấn ra
- ấn tỷ
- ấn ðộ
- ấn độ
- ấn bản
- ấn bừa
- ấn chỉ
- ấn cảo
- ấn cục
- ấn học
- ấn hồi
- ấn ngữ
- ấn nhẹ
- ấn phù
- ấn sâu
- ấn tín
- ấn vào
- ấn công
- ấn hành
- ấn kiếm
- ấn loát
- ấn mạnh
- ấn phẩm
- ấn quán
- ấn tích
- ấn định
- ấn nhanh
- ấn quyết
- ấn triện
- ấn tượng
- ấn xuống
- ấn chương
- ấn độ giáo
- ấn chặt vào
- ấn độ dương
- ấn loát phẩm
- ấn độ chi na
- ấn chương học
- ấn mạnh xuống
- ấn tượng chung
- ấn bản thứ nhất
- ấn định rõ ràng
- ấn bản ngoại ngữ
- ấn tượng sâu sắc
- ấn định địa điểm
- ấn bản tiếng việt
- ấn định thời gian
- ấn tượng sai về cái gì
- ấn tượng bất di bất dịch