ảo vọng trong Tiếng Anh là gì?

ảo vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ảo vọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ảo vọng

    * dtừ

    fantastic hope, fantastic wish, hallucination; illusion

    không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hòa bình one should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ảo vọng

    * noun

    Fantastic hope, fantastic wish

    không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bình: one should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ảo vọng

    false hope, fantastic hope, fantastic wish