ảo giác trong Tiếng Anh là gì?

ảo giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ảo giác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ảo giác

    delusion; hallucination

    ảo giác hoang tưởng delirium hallucination

    ảo giác mơ màng hypnagogic image

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ảo giác

    * noun

    Illusion, optical illusion

    Fancy, fantasy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ảo giác

    (optical) illusion, fantasy