ảo thuật trong Tiếng Anh là gì?
ảo thuật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ảo thuật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ảo thuật
* dtừ
prestidigitation; legerdemain; jugglery
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ảo thuật
* noun
Prestidigitation, legerdemain, jugglery
nhà ảo thuật: prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist
trò ảo thuật: conjurer's tricks
Từ điển Việt Anh - VNE.
ảo thuật
magic, jugglery