ưu tiên trong Tiếng Anh là gì?
ưu tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ưu tiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ưu tiên
preference; priority
tên anh lúc nào cũng đứng đầu danh sách ưu tiên your name always comes high on the list of priorities
chúng tôi luôn ưu tiên cho những người đã chờ đợi lâu nhất we always give priority to those who have waited longest; we always prioritize those who have waited longest
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ưu tiên
* adj
prior
Từ điển Việt Anh - VNE.
ưu tiên
prior; priority
Từ liên quan
- ưu
- ưu du
- ưu lự
- ưu mỹ
- ưu tú
- ưu tư
- ưu ái
- ưu huệ
- ưu sầu
- ưu thế
- ưu uất
- ưu đãi
- ưu hạng
- ưu liệt
- ưu muộn
- ưu nhàn
- ưu phẫn
- ưu sinh
- ưu sủng
- ưu tiên
- ưu tuất
- ưu tính
- ưu việt
- ưu điểm
- ưu đẳng
- ưu phiền
- ưu quyền
- ưu thắng
- ưu khuyết
- ưu trường
- ưu thế hơn
- ưu sinh học
- ưu sinh luận
- ưu khuyết điểm
- ưu đãi về thuế
- ưu tiên hàng đầu
- ưu thắng liệt bại
- ưu tiên mua trước
- ưu tiên cho phụ nữ
- ưu tiên sẽ dành cho
- ưu đãi trong đầu tư
- ưu tiên cho đàn bà và trẻ con!