ưu tiên trong Tiếng Anh là gì?

ưu tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ưu tiên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ưu tiên

    preference; priority

    tên anh lúc nào cũng đứng đầu danh sách ưu tiên your name always comes high on the list of priorities

    chúng tôi luôn ưu tiên cho những người đã chờ đợi lâu nhất we always give priority to those who have waited longest; we always prioritize those who have waited longest

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ưu tiên

    * adj

    prior

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ưu tiên

    prior; priority