ưu đãi trong Tiếng Anh là gì?

ưu đãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ưu đãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ưu đãi

    to give special/preferential treatment; to favour; to advantage

    được ưu đãi to get/enjoy preferential treatment

    được thiên nhiên ưu đãi to be favoured by nature

    preferential; concessionary

    giá ưu đãi preferential/special price

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ưu đãi

    to favor, treat specially; preferred, preferential