ưu thế trong Tiếng Anh là gì?
ưu thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ưu thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ưu thế
advantage; upper hand
giành được ưu thế hơn ai to get the better of somebody; to gain an advantage over somebody; to gain the upper hand over somebody
giữ/mất ưu thế to keep/lose the upper hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
ưu thế
advantage, upper hand, predominance, preponderance
Từ liên quan
- ưu
- ưu du
- ưu lự
- ưu mỹ
- ưu tú
- ưu tư
- ưu ái
- ưu huệ
- ưu sầu
- ưu thế
- ưu uất
- ưu đãi
- ưu hạng
- ưu liệt
- ưu muộn
- ưu nhàn
- ưu phẫn
- ưu sinh
- ưu sủng
- ưu tiên
- ưu tuất
- ưu tính
- ưu việt
- ưu điểm
- ưu đẳng
- ưu phiền
- ưu quyền
- ưu thắng
- ưu khuyết
- ưu trường
- ưu thế hơn
- ưu sinh học
- ưu sinh luận
- ưu khuyết điểm
- ưu đãi về thuế
- ưu tiên hàng đầu
- ưu thắng liệt bại
- ưu tiên mua trước
- ưu tiên cho phụ nữ
- ưu tiên sẽ dành cho
- ưu đãi trong đầu tư
- ưu tiên cho đàn bà và trẻ con!