ướt trong Tiếng Anh là gì?
ướt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ướt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ướt
wet
quần áo/chân tôi (bị) ướt i got my clothes/feet wet
cố đừng để giày (bị) ướt! try not to get your shoes wet!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ướt
* adj
wet
Từ điển Việt Anh - VNE.
ướt
wet