ướt át trong Tiếng Anh là gì?

ướt át trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ướt át sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ướt át

    damp; wet

    xem uỷ mị

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ướt át

    * adj

    wet, damp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ướt át

    wet, damp