đuổi trong Tiếng Anh là gì?

đuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đuổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đuổi

    to cast out; to send away; to dismiss; to discharge; to expel; to sack

    sao nó bị đuổi về nhà vậy? why was he sent (back) home?

    người ta doạ đuổi chúng tôi we were threatened with the sack

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đuổi

    * verb

    to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đuổi

    to run after, chase, drive away; to fire, dismiss, discharge, cast out, expel