đuổi giặc trong Tiếng Anh là gì?
đuổi giặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đuổi giặc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đuổi giặc
pursue, chase the enemy
Từ liên quan
- đuổi
- đuổi ai
- đuổi cổ
- đuổi ra
- đuổi sở
- đuổi về
- đuổi đi
- đuổi bắt
- đuổi gái
- đuổi học
- đuổi kịp
- đuổi lén
- đuổi sát
- đuổi tạm
- đuổi giặc
- đuổi khỏi
- đuổi theo
- đuổi việc
- đuổi kỳ cùng
- đuổi ra khỏi
- đuổi tống ra
- đuổi ra ngoài
- đuổi ra đường
- đuổi sát nhau
- đuổi theo sát
- đuổi đằng sau
- đuổi gà cho vợ
- đuổi người nào
- đuổi cùng đường
- đuổi ra khỏi cửa
- đuổi ra khỏi nhà
- đuổi theo sát ai
- đuổi theo kẻ địch
- đuổi theo thú săn
- đuổi đến tận hang
- đuổi chạy tán loạn
- đuổi ra khỏi trường
- đuổi ra không cho làm
- đuổi ra khỏi giáo phái