đuổi theo trong Tiếng Anh là gì?

đuổi theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đuổi theo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đuổi theo

    to run after

    lao lên/xuống cầu thang đuổi theo ai to rush upstairs/downstairs after somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đuổi theo

    * verb

    to run after

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đuổi theo

    to drive after, run after, pursue