đoản trong Tiếng Anh là gì?

đoản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoản

    * ttừ

    short

    hơi đoản không chạy được xa to be unable run far because of one's short wind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoản

    * adj

    Short

    Hơi đoản không chạy được xa: To be unable run far because of one's short wind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoản

    short, brief