đoản hậu trong Tiếng Anh là gì?

đoản hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoản hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoản hậu

    * ttừ

    without male issue; (địa phương) unfaithfull, inconstant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoản hậu

    * adj

    Without male issue

    (địa phương) Unfaithfull, inconstant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoản hậu

    without male issue, unfaithful, inconstant