đoái trong Tiếng Anh là gì?

đoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoái

    rermember with longing; condenscend deign

    đoái thương to condescendingly show compassion (for someone)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đoái

    Remember with longing

    Condenscend. deign

    Đoái thương: To condescendingly show compassion (for someone)