đoái thương trong Tiếng Anh là gì?
đoái thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoái thương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đoái thương
have pity for
đoái thương muôn dặm tử phân (truyện kiều) she peered through space to glimse the elms back home
Từ điển Việt Anh - VNE.
đoái thương
have pity for