đoái hoài trong Tiếng Anh là gì?

đoái hoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đoái hoài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đoái hoài

    to deign; to condescend; to take notice of something

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đoái hoài

    to deign, condescend, take notice of something