điếm trong Tiếng Anh là gì?
điếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điếm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điếm
xem gái điếm
smart; spruce
ăn diện rất điếm to be very smartly dressed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
điếm
Observation post, watch-post
Trên đê có rất nhiều điếm: There are many watch-post on the dyke
Gái điếm (nói tắt).: Spruce, smartly dressed
Ăn mặc rất điếm: To be very smartly dressed
Từ điển Việt Anh - VNE.
điếm
prostitute