điếm nhục trong Tiếng Anh là gì?

điếm nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điếm nhục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điếm nhục

    smear the good name of defame, shame

    điếm nhục gia đình to shame one's family

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điếm nhục

    defame, shame, disgrace