điên trong Tiếng Anh là gì?

điên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điên

    lunatic; insane; crazy; mad

    mày điên hả? mày ngang hàng với tao ư? are you nuts? are you on an equal footing with me?

    đúng là điên mới ra ngoài lúc này it is sheer madness to go out now

    rabid

    chó điên rabid/mad dog

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • điên

    Mad, out of one's mind, insane

    Nhà thương điên: Alunatic asylum

    Rabid

    Chó điên: A raid dog

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điên

    mad, crazy, insane