điên cuồng trong Tiếng Anh là gì?

điên cuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điên cuồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điên cuồng

    rabid; frenzied

    hoạt động gây chiến điên cuồng frenzied warlike activities

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • điên cuồng

    Rabid, frenze ied

    Hoạt động gây chiến điên cuồng: Frenzied warlike activitives