điên rồ trong Tiếng Anh là gì?

điên rồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điên rồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điên rồ

    crazy; mad

    kế hoạch của ông hoàn toàn điên rồ your plan is completely crazy/mad

    có ý nghĩ điên rồ to have wild thoughts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • điên rồ

    foolish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điên rồ

    crazy, insane, foolish