đeo kính trong Tiếng Anh là gì?
đeo kính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đeo kính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đeo kính
to wear glasses/spectacles/specs; to put on one's glasses
mắt tôi kém, nên tôi phải đeo kính suốt ngày i've bad/poor eyesight, so i've to wear glasses all day long; i've weak eyes, so i've to wear glasses all day long
tôi phải đeo kính thì mới đọc được i need my glasses to read
Từ điển Việt Anh - VNE.
đeo kính
to wear (eye)glasses
Từ liên quan
- đeo
- đeo mo
- đeo ấn
- đeo bùa
- đeo dai
- đeo lon
- đeo sầu
- đeo vào
- đeo bòng
- đeo bệnh
- đeo dẳng
- đeo gươm
- đeo kiếm
- đeo kính
- đeo nhạc
- đeo nhẫn
- đeo súng
- đeo thói
- đeo vòng
- đeo đuổi
- đeo đẳng
- đeo cà rá
- đeo ca vát
- đeo cà vạt
- đeo mặt nạ
- đeo ở ngực
- đeo hoa tai
- đeo biển vào
- đeo bông tai
- đeo mắt kính
- đeo băng tang
- đeo trên ngực
- đeo cùm vào cổ
- đeo mặt nạ cho
- đeo ngang hông
- đeo thanh gươm
- đeo huân chương
- đeo gông đeo cùm
- đeo kính gọng sừng
- đeo đuổi viển vông
- đeo thanh gươm bên hông
- đeo ống chống âm thanh vào