đeo kính trong Tiếng Anh là gì?

đeo kính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đeo kính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đeo kính

    to wear glasses/spectacles/specs; to put on one's glasses

    mắt tôi kém, nên tôi phải đeo kính suốt ngày i've bad/poor eyesight, so i've to wear glasses all day long; i've weak eyes, so i've to wear glasses all day long

    tôi phải đeo kính thì mới đọc được i need my glasses to read

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đeo kính

    to wear (eye)glasses