đeo dai trong Tiếng Anh là gì?

đeo dai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đeo dai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đeo dai

    be infatuated with, be in love with

    mới trông thấy lần đầu tiên mà đã đeo dai to fall in love at first sight