đeo dai trong Tiếng Anh là gì?
đeo dai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đeo dai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đeo dai
be infatuated with, be in love with
mới trông thấy lần đầu tiên mà đã đeo dai to fall in love at first sight
Từ liên quan
- đeo
- đeo mo
- đeo ấn
- đeo bùa
- đeo dai
- đeo lon
- đeo sầu
- đeo vào
- đeo bòng
- đeo bệnh
- đeo dẳng
- đeo gươm
- đeo kiếm
- đeo kính
- đeo nhạc
- đeo nhẫn
- đeo súng
- đeo thói
- đeo vòng
- đeo đuổi
- đeo đẳng
- đeo cà rá
- đeo ca vát
- đeo cà vạt
- đeo mặt nạ
- đeo ở ngực
- đeo hoa tai
- đeo biển vào
- đeo bông tai
- đeo mắt kính
- đeo băng tang
- đeo trên ngực
- đeo cùm vào cổ
- đeo mặt nạ cho
- đeo ngang hông
- đeo thanh gươm
- đeo huân chương
- đeo gông đeo cùm
- đeo kính gọng sừng
- đeo đuổi viển vông
- đeo thanh gươm bên hông
- đeo ống chống âm thanh vào