đừng bao giờ trong Tiếng Anh là gì?
đừng bao giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đừng bao giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đừng bao giờ
on no account; under no circumstances; never
đừng bao giờ bước vào cái nhà này nữa! never set foot in this house again!
bố tôi dặn tôi đừngg bao giờ chơi với bạn xấ my father tells me never to keep bad company
Từ liên quan
- đừng
- đừng có
- đừng lo
- đừng để
- đừng lo!
- đừng nên
- đừng nói
- đừng nản
- đừng buồn
- đừng hòng
- đừng nóng
- đừng quên
- đừng được
- đừng có lo
- đừng vô lý
- đừng có đùa
- đừng ... nữa
- đừng bao giờ
- đừng có nóng
- đừng cản trở
- đừng nói nữa
- đừng nói đến
- đừng nóng mà
- đừng dính vào
- đừng ngăn cản
- đừng nháy mắt
- đừng có làm bộ
- đừng khách sáo
- đừng ba hoa nữa
- đừng có bao giờ
- đừng có lo lắng
- đừng hãm tốc độ
- đừng đi đâu hết
- đừng bận tâm tới
- đừng có hiểu lầm
- đừng có ngớ ngẩn
- đừng hỏi tôi nữa!
- đừng lo chuyện đó
- đừng quấy rầy nữa
- đừng can thiệp vào
- đừng có nói vớ vẩn
- đừng hòng thành công
- đừng cho em bé mút tay
- đừng nói lảm nhảm nữa!
- đừng bao giờ tuyệt vọng
- đừng bới cứt ra mà ngửi
- đừng bới lại chuyện cũ!
- đừng nói gì đến chúng ta
- đừng bép xép mà lộ bí mật
- đừng bén mảng đến nhà tao nữa