đừng ... nữa trong Tiếng Anh là gì?
đừng ... nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đừng ... nữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đừng ... nữa
don't... any more
đừng cãi nữa, cứ làm đi! stop arguing, just do it!; don't argue any more, just do it!
đừng nhắc chuyện đó nữa! say no more about it!
Từ liên quan
- đừng
- đừng có
- đừng lo
- đừng để
- đừng lo!
- đừng nên
- đừng nói
- đừng nản
- đừng buồn
- đừng hòng
- đừng nóng
- đừng quên
- đừng được
- đừng có lo
- đừng vô lý
- đừng có đùa
- đừng ... nữa
- đừng bao giờ
- đừng có nóng
- đừng cản trở
- đừng nói nữa
- đừng nói đến
- đừng nóng mà
- đừng dính vào
- đừng ngăn cản
- đừng nháy mắt
- đừng có làm bộ
- đừng khách sáo
- đừng ba hoa nữa
- đừng có bao giờ
- đừng có lo lắng
- đừng hãm tốc độ
- đừng đi đâu hết
- đừng bận tâm tới
- đừng có hiểu lầm
- đừng có ngớ ngẩn
- đừng hỏi tôi nữa!
- đừng lo chuyện đó
- đừng quấy rầy nữa
- đừng can thiệp vào
- đừng có nói vớ vẩn
- đừng hòng thành công
- đừng cho em bé mút tay
- đừng nói lảm nhảm nữa!
- đừng bao giờ tuyệt vọng
- đừng bới cứt ra mà ngửi
- đừng bới lại chuyện cũ!
- đừng nói gì đến chúng ta
- đừng bép xép mà lộ bí mật
- đừng bén mảng đến nhà tao nữa