đụng chạm trong Tiếng Anh là gì?

đụng chạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đụng chạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đụng chạm

    (đụng chạm nhau) to bump against each other; to rub against each other; to collide with each other

    hai nước đụng chạm nhau về vấn đề nhân quyền the two countries have collided over the issue of human rights

    tránh đụng chạm với ai to avoid a collision/conflict with somebody

    to harm; to wound; to hurt

    đụng chạm đến quyền lợi của ai to harm someone's interests

    đụng chạm đến tình cảm của ai to hurt someone's feelings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đụng chạm

    Bump against each other, rub against each other

    Harm, wound, touch

    Đụng chạm đến quyền lợi của ai: To harm someone's interesrs

    Đụng chạm đến tình cảm của ai: To harm someone's feeling

    Đụng chạm lòng tự ái của bạn: To touch one's friend's self-esteem

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đụng chạm

    to collide