đụng độ trong Tiếng Anh là gì?
đụng độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đụng độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đụng độ
clash; encounter; confrontation; skirmish
quân đội hai bên đụng độ ở biên giới there was a clash between the two sides' troops on the border
họ vẫn đụng độ với nhau trên đồi they are still skirmishing in the hills
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đụng độ
Clash
Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới: There was a clash between the teo sides' troop on the fronties
Từ điển Việt Anh - VNE.
đụng độ
clash, encounter, confrontation, engagement


