đợt trong Tiếng Anh là gì?

đợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đợt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đợt

    fit; turn; spell; course; stage; series; wave

    đợt rét a spell of cold weather; a cold spell

    một đợt gắng sức a fit of energy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đợt

    * noun

    wave

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đợt

    wave, stage