đợt trong Tiếng Anh là gì?
đợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đợt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đợt
fit; turn; spell; course; stage; series; wave
đợt rét a spell of cold weather; a cold spell
một đợt gắng sức a fit of energy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đợt
* noun
wave
Từ điển Việt Anh - VNE.
đợt
wave, stage
Từ liên quan
- đợt
- đợt lũ
- đợt bom
- đợt mây
- đợt tối
- đợt đầu
- đợt nóng
- đợt sóng
- đợt nổ ra
- đợt di dân
- đợt rét ác
- đợt học tập
- đợt thi đua
- đợt bột phát
- đợt tấn công
- đợt vận động
- đợt chữa bệnh
- đợt hoạt động
- đợt phát động
- đợt đấu tranh
- đợt xung phong
- đợt rét đột ngột
- đợt sóng cuồn cuộn
- đợt nghỉ lễ tám ngày
- đợt sóng tràn vào bờ
- đợt kiểm tra đột xuất
- đợt biểu diễn nhạc lớn
- đợt chữa bệnh bằng nho
- đợt sóng lớn cuồn cuộn